gii thiu sn phm
可能lam lạnh dầuđượcứng dụng rộng rai阮富仲việc lam垫dầu男孩trơn trục chinh va dầu thủy lực củ数控,可能doađồga, trung tam gia cong可能梅可能从cụ留置权hợp va cac可能从cụchinh xac khac。Máy làm l抿nh dkhi gia công。
Tính nongng thit k
- Sử dng máy nén thng hiu Châu Âu hoặc nht bn, hiu sut ổn nh, hiu qucao và ting n thp。
- Máy làm lnh du loi chìm dòng HTOl c trang bthit bbay hi kiểu cun dây dv . ng, không có bn chdkia。Máy làm l富国du dòng họ。
cac thanh phầnđ我ệthương嗨ệu nổ我tiếngđược sửdụngđểđả桶ảo你ổ我thọ刘戴。
- hệthốngđều川崎ểnđược thiếtkếđặc biệt,độchinh xacđều川崎ển±1℃。
- bm du nhp khu cho cht lng nhit độ cao, áp sut cao, tc độ dòng chy ln và ổn nh。
-R22 sc cho thit ktiêu chun, R407C, R134A, R410A cho tùy chn。
v - bảoệtoan diện曹hệthống,保gồm ap苏曹ất / thấp,覆盖到了ệtđộxả曹,作为全民ệtđộng cơ可能nen作为盾,chốngđong băng,丛tắc董chảy va cong tắc ngắt nhanh。
-1 / 2HP n 2HP: 1PH 220V / 50HZ。
-3HP三合鱼lên: 3PH 380-V-415V / 50HZ。
Có thể他们đổi công sut tùy theo yêu cu。
-丹佛斯/ máy nén cun Copeland。
-Động cơ qut hng trc độ。
Đơn鑫
—Máy tin, máy tin tc độ cao
——数控
-Máy khoan ln
-máy công cụ đúc và máy công cụ chính xác khác
-Máy dán ni - ngolm i tht
-Gia công phóng n n tử
- thit bép thủy lực
-Máy mài, máy chu, máy phay
-Trung tâm xử lý toàn din
-Máy khắc gỗ, thit bcắt gỗ, vv。
Làm mát đáng tin cy, linh hot, hiu qucao。
Máy làm lnh H乐动体育赛事ERO-TECH mang li giá trcho nhiu ng dng khác nhau vi các tùy chtit kim nunglng nâng cao。
bo vệ an toàn n v
- bo vệ bên trong máy nén,
- b,
- bo vệ áp sut cao / thp,
-quá nhit độ bo vệ,
- Báo ng nhit độ xcao
- b;
- phn thứ tự pha / bo vệ thiu pha,
- bo vệ cht làm mát mc thp,
-anti bvệ đóng bongs,
- bo vệ quá nhit mnh mẽ
d ch vụ toàn din
——Độ我ngũchuyen mon:Độ我ngũkỹ星期四ật有限公司京族nghiệm trung binh 15 năm阮富仲lĩnh vựcđ我ện lạnh cong nghiệp,độ我ngũ京族越南平定7 năm trung京族nghiệm,độ我ngũdịch平定10 năm vụco trung京族nghiệm。
- gii pháp tùy chỉnh luôn cung cp theo yêu cu。
ch探照灯使这种感觉3 bước kiểm强烈ất lượng: ch探照灯使这种感觉kiểm强烈ất lượngđầu农村村民,kiểch探照灯使这种感觉m强烈ất lượng作为陈,kiểch探照灯使这种感觉m强烈ất lượngđầu ra。
-12 tháng bo hành cho tt ccác sn phm。Trong phm vi b。
nannim u điểm củ乐动体育赛事a HERO-TECH
•swoud c mnh thng hiu: Chúng tôi là nhà cung cp máy làm lnh công nghip chuyên nghip và hàng u vi 20 nmm kinh nghim。
•hng dẫn chuyên nghip: kthut viên & i ngũ bán hàng chuyên nghip, giàu kinh nghim phc vụ thtrường nc ngoài, cung cp gii pháp chuyên nghip theo yêu cu。
•Giao hàng nhanh chóng: Máy làm lnh làm mát bằng không khí từ 1 / 2hp n 50hp có trong kho để c Giao ngay。
•Độ我ngũ铁男vienổnđịnh:Độ我ngũ铁男vienổnđịnh公司thểđảm bảo năng苏ất chất lượng曹vaổnđịnh。Để。
•Dịch vụ稳索:Trảlờ我铜ộc gọDịch vụ阮富仲疯人1 giờgiả我phapđượcung cấp阮富仲疯4 giờvađộ我l ngũắpđặt va bảo三ởnước ngoai rieng。
Máy làm l6:00 du kiểu ngâm:
Mô hình (HTOI - ***) |
1 / 2a |
1 |
1-1 / 2a |
2 |
3 |
||
Kiểu thit k |
Máy làm l6:00 du kiểu ngâm |
||||||
Công sut làm mát danh ngha |
千卡/小时 |
1616 |
3242 |
4859 |
6475 |
9709 |
|
千瓦 |
88 |
3, 77 |
65 |
7日,53 |
11日,29日 |
||
Công sut u vào |
千瓦 |
0545年 |
1, 03 |
1、7 |
91 |
2, 78 |
|
ngubypn nungng lng |
1ph 220v 50hz / 3ph 380v ~ 415v 50hz / 60hz |
||||||
phlm vi nhit độ du |
20℃气温n 35℃ |
||||||
Môi cht lnh |
Loạ我 |
R22 |
|||||
Kiểm soat |
毛mạch |
||||||
可能欧宁 |
Loạ我 |
密封-旋转/密封卷轴 |
|||||
Công sut ng cơ |
千瓦 |
0, 45 |
0, 89 |
1、52 |
73 |
2、5 |
|
Tụđ我ện |
Loạ我 |
cun dây nhôm vây hiu qucao + qut hng trc âm lng ln ting n thp |
|||||
khi lng không khí |
M³/ h |
750 |
1000 |
1500 |
2000 |
3000 |
|
Công sut qut |
千瓦 |
0095年 |
0, 14 |
0, 18 |
0, 18 |
0,14 * 2 |
|
thibbay hi |
Loạ我 |
Bể có cun dây / vỏ và ng v . ng |
|||||
Lượng dầuướp Lạnh |
M³/ h |
1, 08年 |
1, 8 |
2.3 |
3.6 |
5、4 |
|
thiut ban toàn |
Bảo vệ本越可能nen Bảo vệ作为盾,Bảo vệ美联社苏曹ất / thấp, Bảo vệ作为全民ệt, Bảo c vệtốđộ董chảy, Bảo vệthứtựpha / thiếu pha, Bảo m vệchất lam垫ức thấp, Bảo vệchốngđong Băng, Bảo vệ作为全民ệt川崎ả我 |
||||||
Kich thước |
气ều戴 |
毫米 |
500 |
550 |
620 |
620 |
1030 |
气ều rộng |
毫米 |
350 |
450 |
500 |
500 |
680 |
|
气ều曹 |
毫米 |
755 |
885 |
1030 |
1030 |
1330 |
|
khi lng tnh |
公斤 |
40 |
47 |
63 |
78 |
116 |
|
Các thông số kthut trên tuân theo các u kin thit ksau: |
Máy làm lvmnh du lovmi đóng gói:
Mô hình (HTO - ***) |
1 / 2a |
1 |
1-1 / 2a |
2 |
3 |
5 |
6 |
8 |
10 |
||
Kiểu thit k |
Máy làm lvmnh du lovmi đóng gói |
||||||||||
Công sut làm mát danh ngha |
千卡/小时 |
1616 |
3242 |
4859 |
6475 |
9709 |
16193 |
19427 |
25903 |
32379 |
|
千瓦 |
88 |
3, 77 |
65 |
7日,53 |
11日,29日 |
18日,83年 |
22日,59岁 |
30.12 |
37岁,65 |
||
Công sut u vào |
千瓦 |
0915年 |
1、4 |
2、25 |
2, 46岁 |
3.53 |
5, 06年 |
77 |
7.9 |
9日,76年 |
|
ngubypn nungng lng |
1ph 220v 50hz |
3ph380v ~ 415v 50hz / 60hz |
|||||||||
phlm vi nhit độ du |
20℃气温n 35℃ |
||||||||||
Môi cht lnh |
Loạ我 |
R22 |
|||||||||
Kiểm soat |
毛mạch |
Van tit lu nhit |
|||||||||
可能欧宁 |
Loạ我 |
Hermetic-rotary |
铜ộn亲属 |
||||||||
Công sut ng cơ |
千瓦 |
0, 45 |
0, 89 |
1、52 |
73 |
2、5 |
3, 68 |
4, 31 |
2,95 * 2 |
3,68 * 2 |
|
Tụđ我ện |
Loạ我 |
cun dây nhôm vây hiu qucao + qut hng trc âm lng ln ting n thp |
|||||||||
khi lng không khí |
M³/ h |
750 |
1000 |
1500 |
2000 |
3000 |
5000 |
6000 |
8000 |
10000 |
|
Công sut qut |
千瓦 |
0095年 |
0, 14 |
0, 18 |
0, 18 |
0,14 * 2 |
0,14 * 2 |
0,18 * 2 |
0,25 * 2 |
0,45 * 2 |
|
thibbay hi |
Loạ我 |
Bể có cun dây / vỏ và ng v . ng |
|||||||||
Lượng dầuướp Lạnh |
M³/ h |
1, 08年 |
1, 8 |
2.3 |
3.6 |
5、4 |
9 |
10.4 |
14.4 |
18 |
|
kt ni đường ng |
英寸 |
1/2 |
1/2 |
1/2 |
1/2 |
3/4 |
1 |
1 |
1-1 / 2 |
1-1 / 2 |
|
Bơm dầu |
Sức mạnh |
千瓦 |
0, 37 |
0, 37 |
0, 55 |
0, 55 |
0, 75 |
1.1 |
1.1 |
1、5 |
1、5 |
Nang |
米 |
20. |
20. |
20. |
20. |
20. |
20. |
20. |
20. |
20. |
|
thiut ban toàn |
Bảo vệ本越可能nen Bảo vệ作为盾,Bảo vệ美联社苏曹ất / thấp, Bảo vệ作为全民ệt, Bảo c vệtốđộ董chảy, Bảo vệthứtựpha / thiếu pha, Bảo m vệchất lam垫ức thấp, Bảo vệchốngđong Băng, Bảo vệ作为全民ệt川崎ả我 |
||||||||||
Kich thước |
气ều戴 |
毫米 |
550 |
600 |
650 |
650 |
1030 |
1030 |
1170 |
1350 |
1550 |
气ều rộng |
毫米 |
350 |
400 |
520 |
520 |
560 |
560 |
610 |
680 |
760 |
|
气ều曹 |
毫米 |
755 |
885 |
1030 |
1030 |
1330 |
1330 |
1390 |
1520 |
1680 |
|
khi lng tnh |
公斤 |
45 |
52 |
65 |
85 |
132 |
165 |
183 |
275 |
355 |
|
Các thông số kthut trên tuân theo các u kin thit ksau: |
Q1: bn có thể giúp chúng tôi đề xut mô hình cho dự án của chúng tôi không?
A1: Có, chúng tôi có ksư để kiểm tra các chi tit và chn mô hình chính xác cho bn。Dựa trên nhng u sau:
1) Công sut làm mát;
2) nu bn không bit, bn có thể cung cp tc độ dòng chy cho máy, nhit độ vào và nhit độ ra từ bộ phn sử dng của bn;
3) nhiđộ môi trường;
4) loi cht làm lnh, R22, R407c hoặc loi khác, vui lòng làm rõ;
5) Điện áp;
6) Công nghip ng dng;
7) Yêu cu về lu lng và áp sut của bm;
8) bt kỳ yêu cu đặc bit nào khác。
Q2:林thếnaođểđảm bảo sản phẩm củbạn vớ我chất lượng tố吗?
A2: tt ccác sn phm của chúng tôi vi giy chng nhn CE và công ty của chúng tôi Tuân thnghiêm ngặt hệ thng qun lý cht lng ISO900。Chúng tôi sử dng các phụ kin thng hiu nổi ting trên toàn thgii như máy nén khí DANFOSS, COPELAND, SANYO, BITZER, HANBELL, linh kin n Schneider, linh kin n lnh DANFOSS / EMERSON。
Cacđơn vịsẽđược kiểm交易đầyđủtrước川崎đong goi va việcđong goi年代ẽđược kiểm cẩn thận。
Q3: bo hành là gì?
A3: 1 nim bo hành cho tt ccác bộ phn;Toàn bộ cuc sng lao ng min phí!
Q4: bn có phi là nhà sxut ?
A4: Vâng, chúng tôi có hunnn 23 nim kinh doanh ngunn lvmnh công nghip。Nhà máy của chúng tôi đặt ti Thâm quyaung n;Chào mng bn tpsalm chúng tôi bt cứ lúc nào.Cũng có bằng sáng chvề thit kcủa thit blàm lnh。
Q5: Làm thnào tôi có thể đặt hàng?
A5: Gửi câu halloi cho chúng tôi qua email: sales乐动体育赛事@szhero-tech.com, gi trực tip cho chúng tôi qua số Cel +86 15920056387。